Chính sách thuê bao cam kết
Từ ngày 1/7/2020, Công ty Cổ phần Viễn thông Đông Dương Telecom ban hành chính sách cam kết mới nhằm mục đích khuyến khích sử dụng dịch vụ di động và tăng mức độ gắn kết với mạng iTel.
1. Định dạng số được áp dụng tại chương trình
Mã | LOẠI SỐ | ĐỊNH DẠNG | ĐIỀU KIỆN |
1.1 | Dạng ĐB | 0879999999/ 08.77777777 |
|
1.2 | Lục 9 | 087*AAAAAA | A=9 |
1.3 | Lục 8 | 087*AAAAAA | A=8 |
1.4 | Lục 6 | 087* AAAAAA | A=6 |
1.5 | Tứ quý 9 ĐB | 087 777 AAAA | A=9 |
1.6 | Lục quý 7 | 0879777777 |
|
1.7 | Ngũ quý 9 ĐB | 087 77 AAAAA | A=9 |
1.8 | Tứ quý 8 ĐB | 087 777 8888 |
|
1.9 | Tiến đuôi 456789 | 0877 456789/0879 456789 |
|
1.10 | Lục quý 5 | 087*AAAAAA | A=5 |
1.11 | Ngũ quý 8 ĐB | 087 BB AAAAA | A=8, B= 7 or 9 |
1.12 | Lục 2,3 | 087*AAAAAA | A=2,3 |
1.13 | Lục 1 | 087*AAAAAA | A=1 |
1.14 | Ngũ quý 9 | 087**AAAAA | A=9 |
1.15 | Lục 0,4 | 087*AAAAAA | A=0,4 |
1.16 | Tứ quý 6 ĐB | 087 BBB AAAA | A=6, B= 7 |
1.17 | Ngũ quý 8 | 087**AAAAA | A=8 |
1.18 | Ngũ quý 6 ĐB | 087 BB AAAAA | A=6, B bằng 7 hoặc 9 |
2.1 | Tứ quý 6 ĐB | 087 BBB AAAA | A=6, B= 9 |
2.2 | Tứ quý 9 ĐB | 0877889999 |
|
2.3 | Ngũ quý 2,3 ĐB | 087 BB AAAAA | A = 2,3, B= 7 or 9 |
2.4 | Tiến đuôi 234567 | 087 * 234567 |
|
2.5 | Ngũ quý 6 | 087**AAAAA | A=6 |
2.6 | Taxi 2 phím phong thủy | 087 * 393939/686868/797979 |
|
2.7 | Taxi lặp 3 phím ĐB | 087 A 87A 87A | A=7 or 9 |
2.8 | Tứ quý 7 ĐB | 087 999 AAAA | A= 7 |
2.9 | Ngũ quý 7 | 0877*AAAAA | A=7, * bằng 5,6,8,9 |
2.10 | Tứ quý 5 ĐB | 087 BBB AAAA | A=5, B=7 |
2.11 | Ngũ quý 7 giữa | 0877777AAA | A=8,9 |
2.12 | Đuôi tiến 56789 ĐB | 087 77 56789/99 56789 |
|
2.13 | Tiến đuôi 345678 | 087 * 345678 |
|
2.14 | Tam hoa kép ĐB | 087* 666888/*777999/*777888/*888999/*666999 |
|
2.15 | Đuôi tiến 6789 ĐB | 087 AAA 6789 | A=7 or 9 |
2.16 | Tam hoa kép ĐB | 087*888666/087*555666 |
|
2.17 | Tứ quý 9 ĐB | 087 *86 AAAA /ZZ AAAA /*68 AAAA | A=9, * bất kỳ |
2.18 | Ngũ quý 5 ĐB | 087 BB AAAAA | A = 5, B= 7 or 9 |
2.19 | Ngũ quý 7 ĐB | 087 BB AAAAA | A=7 |
2.20 | Tứ quý 5 ĐB | 087 BBB AAAA | A=5, B=9 |
2.21 | Tiến đuôi 123456 | 087 * 123456 |
|
2.22 | Tứ quý 0,4 ĐB | 087 BBB AAAA | A=0,4 , B = 9, 7 |
2.23 | Lục 7 giữa | 087 AAAAAA* | A=7 |
2.24 | Ngũ quý 7 | 0877*AAAAA | A=7, * bằng 0,1,2,3,4 |
2.25 | Tứ quý 2,3 ĐB | 087 BBB AAAA | A= 2,3 , B=7 |
2.26 | Taxi 2 phím phong thủy | 087 * 383838/* 787878/*696969/* 868686 |
|
2.27 | Tứ quý 8 ĐB | 087 *39 AAAA/*79 AAAA/ *86 AAAA /ZZ AAAA | A=8, * bất kỳ |
2.28 | Ngũ quý 5 | 087 **AAAAA | A = 5 |
2.29 | Đuôi tiến 5678 ĐB | 087 AAA5678 |
|
2.30 | Ngũ quý 1 ĐB | 087 BB AAAAA | A = 1, B bằng 7 hoặc 9 |
2.31 | Đuôi tiến 56789 | 087**56789 | * bất kỳ |
2.32 | Tứ quý 2,3 ĐB | 087 BBB AAAA | A= 2,3 , B=9 |
2.33 | Taxi 3 phím ĐB | 087 * 789 789 |
|
2.34 | Ngũ quý 7 giữa | 0877777AAA | A=5,6 |
2.35 | Ngũ quý 0,4 ĐB | 087 BB AAAAA | A = 0,4, B bằng 7 hoặc 9 |
2.36 | Tứ quý 9 | 087***AAAA | A=9 (* là số bất kỳ) |
2.37 | tứ quý 7 ĐB | 087 77 * AAAA | A=7 (* là số bất kỳ) |
2.38 | Tứ quý 8 | 087***AAAA | A=8 (* là số bất kỳ) |
2.39 | Đuôi tiến 6789 ĐB | 087 ABC 6789 | A<B<C |
2.40 | Ngũ quý 2,3 | 087 **AAAAA | A = 2,3 |
2.41 | Tứ quý 6 ĐB | 087 *39 AAAA/*79 AAAA/ *68 AAAA /*ZZ AAAA | A=6, * bất kỳ |
2.42 | Tam hoa kép | 087 * AAA BBB | B=6,8,9 |
3.1 | Tứ quý 1 ĐB | 087 BBB AAAA | A=1 , B = 9,7 |
3.2 | Ngũ quý 1 | 087 **AAAAA | A = 1 |
3.3 | Tứ quý 7 ĐB | 087 *39 AAAA/*79 AAAA/ *68 AAAA/*86 AAAA / ZZ AAAA | A=7, * bất kỳ |
3.4 | Tứ quý 6 | 087***AAAA | A=6 (* là số bất kỳ) |
3.5 | Taxi 2 phím ĐB | 087* AB.AB.AB | A>B là số bất kỳ, * bất kỳ |
3.6 | Taxi 2 phím ĐB | 087* AB.AB.AB | A<B , * bất kỳ |
3.7 | Đuôi tiến 012345 | 087 * 012345 |
|
3.8 | Tứ quý 5 ĐB | 087 *39 AAAA/*79 AAAA/ *68 AAAA/*86 AAAA /* ZZ AAAA | A=5, * bất kỳ |
3.9 | Ngũ quý 4,0 | 087 **AAAAA | A = 0,4 |
3.10 | Taxi 3 phím ĐB | 087 * 678 678 |
|
3.11 | Tứ quý 7 | 087***AAAA | A=7 (* là số bất kỳ) |
3.12 | Ngũ quý giữa 2,3,5,6,7,8,9 | 087 ZAAAAAZ/08777777AA | A=2,3,5,6,7,8,9 |
3.13 | Taxi 3 phím ĐB | 087 * 456 456 /567 567 |
|
3.14 | Đuôi tiến 45678 | 087xx45678 |
|
3.15 | Taxi 3 phím ĐB | 087 * 123 123 /345 345 |
|
3.16 | Tứ quý 5 | 087***AAAA | A=5 (* là số bất kỳ) |
3.17 | Ngũ quý giữa 0,1,4 | 087 ZAAAAAZ | A=0,1,4 |
3.18 | Ngũ quý 7 giữa | 0877777AAA/0877777AAB/0877777BAA | A=0,1,2,3,4 |
3.19 | Tứ quý 2,3 ĐB | 087 *39 AAAA/*79 AAAA/ *68 AAAA/*86 AAAA /* ZZ AAAA | A= 2,3 , * bất kỳ) |
3.20 | Tứ quý 7 giữa DB | 087777AABB/087777ABAB/AAAB/BAAA | A,B = 6,8,9 |
3.21 | Đuôi tiến 6789 | 087***6789 | * bất kỳ |
3.22 | Đuôi tiến 34567 | 087**34567 |
|
3.23 | Taxi phong thủy | 087* A66.A66/A88.A88/A99.A99 |
|
3.24 | Tam hoa kép | 087* AAA BBB | A<B , B khác 6,8,9 |
3.25 | Taxi 3 phím ĐB | 087* AA.BB CC / AA BC BC | B, C =6,8,9 |
3.26 | Tam hoa kép | 087 * AAA BBB | A, B bất kỳ, A>B , B khác 0,4,6,8,9 |
3.27 | Ngũ quý giữa 7,9 | 087 *AAAAA* | A=7,9 (* là số bất kỳ) |
3.28 | Tứ quý 1 ĐB | 087 *39 AAAA/*79 AAAA/ *68 AAAA/*86 AAAA /ZZ AAAA | A=1 , * bất kỳ |
3.29 | Taxi phong thủy | 087 x A39 A39/A79 A79 / A68 A68/ A86 A86 |
|
3.30 | Đuôi tiến 12345/23456 | 087**23456/12345 | * bất kỳ |
3.31 | Tứ quý 2,3 | 087 ***AAAA | A= 2,3 ( * bất kỳ) |
3.32 | Taxi 3 phím ĐB | 087 * AA BB CC | A<B<C, * bất kỳ |
4.1 | Đuôi phong thủy | 087 *ZZ3399/3939/7799/7979 |
|
4.2 | Tam hoa ĐB | 087 AAA BCCC | A,C bất kỳ |
4.3 | Ngũ quý giữa 6,8 | 087 *AAAAA* | A=6,8 (* là số bất kỳ) |
4.4 | Tam hoa kép | 087* AAA BBB | B=0,4 (* bất kỳ), A bất kỳ |
4.5 | Tứ quý 1 | 087***AAAA | A= 1( * bất kỳ) |
4.6 | Đuôi tiến 01234 | 087**01234 | * bất kỳ |
4.7 | Tam hoa 9 ĐB | 087**ZZ.999/38 999/ 78 999/68 999 | Z & * là số bất kỳ |
4.8 | Taxi phong thủy | 087* A66.B66/A88.B88/A99.B99 | A khác B |
4.9 | Tứ quý 0,4 ĐB | 087 *39 AAAA/*79 AAAA/ *68 AAAA/*86 AAAA | A=0,4 , * bất kỳ |
4.10 | Tứ quý giữa 2,3,5,6,7,8,9 | 087 *ZAAAAZ/ 087**AAAA** | A=2,3,5,6,7,8,9 |
4.11 | Taxi lặp ĐB | 087* AA.BB.AA | A,B bất kỳ |
4.12 | Đuôi giảm dần đều | 087 * ABCDEF | * bất kỳ, A>B>C>D>E>F ( A,B,C,D,E,F liền nhau ) |
4.13 | Đuôi tiến 5678 | 087***5678 |
|
4.14 | Tứ quý 0,4 | 087 ***AAAA | A=0,4 (* bất kỳ) |
4.15 | Tam hoa 9 | 087****.999 | * là số bất kỳ |
4.16 | Taxi 3 phím | 087 *ABC ABC | A,B,C bất kỳ |
4.17 | Taxi 2 phím tiến | 087* AB.AC.AD/AB.CB.DB | D=C+1, C=B+1 |
4.18 | Taxi 3 phím | 087 * ABC ABC | A<B<C , * bất kỳ |
4.19 | Đuôi tiến 3456/4567 | 087*** 3456/4567 |
|
4.20 | Tam hoa 8 ĐB | 087**ZZ.888/39 888/79 888 | Z & * là số bất kỳ |
4.21 | Taxi lặp | 087* AA.BB.CC | A,B,C bất kỳ |
4.22 | Tứ quý giữa 0,1,4 | 087 *ZAAAAZ | A=0,1,4 |
4.23 | Tam hoa 6 ĐB | 087**ZZ.666 | Z & * là số bất kỳ |
4.24 | Taxi phong thủy | 087x A69 A69/ A96 A96/ A89 A89/ A98 A98 |
|
4.25 | Tứ quý giữa 6,8,9 | 087* AAAA ZZ | A =6,8,9, Z bất kỳ |
4.26 | Tam hoa 8 | 087****.888 | * là số bất kỳ |
5.1 | Đuôi tiến 0123/1234 | 087*** 0123/1234 |
|
5.2 | Ngũ quý 1,2,3,5 giữa | 087* AAAAA * | A=1,2,3,5, (* là số bất kỳ) |
5.2.1 | Đuôi lặp 2 phím ĐB | 087*** 6688/7799/6868/7979/8866/8686/8668/6886 | * là số bất kỳ |
5.2.3 | Số thần tài | 087******* | * là 7,9 |
5.2.4 | Số thần tài | 087******* | * là 6,8 |
5.3 | Đuôi tiến 2345 | 087*** 2345 |
|
5.4 | Taxi lặp 5 phím | 087AB 087AB |
|
5.5 | Tứ quý giữa 6,8,9 | 087 **AAAA* | A=6,8,9, * bất kỳ |
5.6 | Tam hoa 5,7 _ĐB | 087** ZZAAA | A=5,7 , Z khác 5,7, * bất kỳ |
5.7 | Taxi phong thủy | 087 * A39 B39/A79 B79 / A68 B68/ A86 B86 | A,B là số bất kỳ |
5.8 | Đuôi phong thủy 2468 | 087***2468 |
|
5.9 | Tam hoa 6 | 087****666 | * là số bất kỳ |
5.10 | Đuôi phong thủy | 087 ***6668/8886 |
|
5.11 | Tứ quý 1,2,3,5,7 giữa đuôi kép | 087 * AAAA ZZ/ 087777ABAC | A = 1,2,3,5,7, C=B+1 |
5.12 | Tam hoa 5,7 | 087 ***AAA | A= 5,7 (* là số bất kỳ) |
5.13 | Năm sinh đặc biệt | 087 AAA 197*/198*/199*/200* |
|
5.14 | Ngũ quý 0,4 giữa | 087*AAAAA* | A=0,4 , * bất kỳ khác A |
5.15 | Đuôi phong thủy 3579 | 087 ***3579 |
|
5.16 | Đuôi phong thủy 3979 | 087***6879/***7968/***3979/***7939 | * bất kỳ |
5.17 | Tứ quý 1,2,3,5,7 giữa | 087** AAAA */ 087777**** | A=1,2,3,5,7, * bất kỳ, * khác A |
5.18 | Tam hoa 1,2,3_ĐB | 087** ZZAAA | A=1,2,3 (* bất kỳ), Z bất kỳ |
5.19 | Taxi phong thủy | 087* A69 B69/ A96 B96/ A89 B89/ A98 B98 | A, B bất kỳ ( A khác B) |
5.20 | Taxi 3 phím đuôi tiến | 087 * AAB AAC | C=B+1 |
5.21 | Taxi 3 phím | 087* CBB.ABB/CCB.AAB | C<A, B là số bất kỳ |
5.22 | Đuôi tiến chẵn 0246 | 087*** 0246 | * bất kỳ |
5.23 | Đuôi phong thủy 1368 | 087***1368 |
|
5.24 | Gánh đầu | 087 A ZZ 087A |
|
5.25 | Đuôi lặp 2 phím | 087*** AA BB/ AB.AB | A<B (* là số bất kỳ) A,B là 3,6,8,9 |
5.26 | Tứ quý 0,4 giữa đuôi kép | 087 *AAAAZZ | A = 0,4 |
5.27 | Tam hoa 1,2,3 | 087****AAA | A=1,2,3 (* bất kỳ) |
5.28 | Taxi 3 phím | 087* CBB.ABB/CCB.AAB | C>A, B là số bất kỳ |
5.29 | Lặp đuôi | 087* AA ** AA | A=6,8,9 & * là số bất kỳ |
5.30 | Đuôi 789 | 087****789 | * bất kỳ |
5.30.1 | Các số >=6 | 087******* | * >=6 |
5.31 | Đuôi số lặp | 087***AABB/AB.AB | A>B(* là số bất kỳ, A,B là 3,6,8,9) |
5.32 | Đuôi lặp 2 phím | 087*** AA BB/ AB.AB | A,B bất kỳ |
5.33 | Tam hoa 0,4 | 087****AAA | A=0,4, * bất kỳ |
5.34 | Số dễ nhớ | 087*666***/888***/999*** | * bất kỳ |
5.35 | Năm sinh 4 số | 087*** 197*/198*/ 199*/200* | * bất kỳ |
5.36 | Đuôi phong thuy | 087*** 686/868/668 | * bất kỳ |
5.37 | Đuôi số lặp | 087***ABBA | A, B bất kỳ (* là số bất kỳ) |
5.38 | Đuôi số lặp | 087***ABAC | C=B+1 |
5.39 | Đuôi số lặp | 087***AAA* |
|
5.40 | Năm sinh thường | 087***ABCDEF | AB= ngày sinh 01-31, CD tháng sinh=01-12, EF Năm sinh 60-10 |
5.41 | Số thường | Số theo sở thích (phong thủy, ngày tháng năm sinh…) |
|
2. Thời gian áp dụng:
- Chính sách cam kết được áp dụng từ 01/07/2020 cho đến khi có thông báo mới.
3. Chính sách
Tùy thuộc theo từng loại định dạng số, thuê bao sử dụng dịch vụ di động iTel có thể nằm trong các loại cam kết sau:
a. Với các SIM thuộc mã dạng số 1.xx, 2.xx, 3.xx; chính sách cam kết sẽ được quy định riêng cho từng số theo quy định hiện hành của công ty.
b. Với các SIM thuộc mã dạng số 4.xx, 5.xx; chính sách cam kết được áp dụng là một trong các chính sách sau:
STT | Sản phẩm áp dụng | Thời gian cam kết sử dụng |
1 | Gói cước MAY | 12 tháng |
2 | 24 tháng | |
3 | 36 tháng |
Trong đó: Thời gian cam kết sử dụng (tháng) tương ứng với số chu kỳ đăng ký/gia hạn gói cước thành công.
4. Các lưu ý khi sử dụng
Với các khách hàng đã mua thuê bao thuộc diện cam kết thời gian sử dụng, Quý khách cần gia hạn gói cước hàng tháng (chu kì 30 ngày sử dụng) cho đến hết thời gian cam kết. Khi hết thời gian cam kết, Quý khách có thể tiếp tục gia hạn hoặc ngưng gói cước theo nhu cầu sử dụng.
Tuy nhiên, với các thuê bao vẫn trong thời gian cam kết nhưng không thực hiện gia hạn gói cước theo đúng quy định sẽ bị thu hồi về kho số. Quý khách vui lòng lưu ý quy trình thu hồi thuê bao cam kết sau để đảm bảo quyền lợi và tránh việc liên lạc bị ngắt quãng:
- Đối với thuê bao đủ điều kiện gia hạn gói cước, hệ thống iTel sẽ tự động gia hạn khi hết chu kỳ sử dụng (30 ngày), Quý khách tiếp tục sử dụng bình thường.
- Đối với thuê bao không đủ điều kiện gia hạn gói:
- Đến thời điểm gia hạn gói, thuê bao sẽ nhận được tin nhắn thông báo yêu cầu gia hạn gói cước cam kết và sử dụng dịch vụ từ iTel.
- Thuê bao phải đăng ký lại gói trong vòng 15 ngày kể từ thời điểm phải gia hạn gói cước cam kết. Trong suốt thời gian này iTel sẽ tiếp tục gửi tin nhắn nhắc đăng ký lại gói tới Quý khách
- Sau 15 ngày kể từ thời điểm phải gia hạn gói cước cam kết, nếu vẫn chưa đăng ký lại, thuê bao sẽ bị tạm khóa và bị tạm thu hồi về kho số iTel.
- Trong vòng 15 ngày tiếp theo, tính từ ngày tạm khóa, Quý khách có thể liên hệ với iTel qua fanpage: @itel.fan hoặc Tổng đài miễn cước 0877087087 để được hỗ trợ hướng dẫn làm lại sim, đăng ký lại gói cước cam kết và tiếp tục sử dụng bình thường.
- Sau 30 ngày kể từ thời điểm phải gia hạn gói cước cam kết, nếu không đăng ký lại gói cước cam kết theo hướng dẫn trên, thuê bao sẽ bị thu hồi vĩnh viễn.